VIMCERTS 075
Trung tâm Phân tích và Đo đạc môi trường Phương Nam
< Quay lại
Loại mẫu: Nước mặt
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Kali (K) | US EPA Method 200.8 | 0.02 mg/L |
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Kali (K) | US EPA Method 200.8 | 0.02 mg/L |