VIMCERTS 009
Viện Nhiệt đới Môi trường
< Quay lại
Loại mẫu: Không khí xung quanh và môi trường lao động
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Bụi lơ lửng tổng số (TSP) Hiện trường Lấy và bảo quản | TCVN 5067-1995 | 8 µg/m3 |
Độ ẩm Hiện trường | QCVN 46:2012/BTNMT | 5 ÷ 95 %RH |
Nhiệt độ Hiện trường | QCVN 46:2012/BTNMT | 0 ÷ 500C |
Tiếng ồn Hiện trường | TCVN 7878-2:2010 | |
Vận tốc gió Hiện trường | QCVN 46:2012/BTNMT | 2,5 ÷ 30 m/s |
Benzen Lấy và bảo quản | NIOSH7907 | |
CO Lấy và bảo quản | HDCV_01_CO | 2,6mg/m3 |
Cumene Lấy và bảo quản | NIOSH 1501 | |
Ethylbenzene Lấy và bảo quản | NIOSH 1501 | |
H2S Lấy và bảo quản | MASA 701 | 5 µg/m3 |
H2SO4 Lấy và bảo quản | NIOSH7908 | |
H3PO4 Lấy và bảo quản | NIOSH7908 | |
HBr Lấy và bảo quản | NIOSH 7907 | |
HCl Lấy và bảo quản | NIOSH6010 | |
HCN Lấy và bảo quản | NIOSH6010 | |
HNO3 Lấy và bảo quản | NIOSH6010 | |
M-Xylene Lấy và bảo quản | NIOSH 1501 | |
Metyl Styren Lấy và bảo quản | NIOSH 1501 | |
NH3 Lấy và bảo quản | TCVN 5293:1995 | 14 µg/m3 |
NO2 Lấy và bảo quản | TCVN 6137 : 2009 | 3 µg/m3 |
O-Xylene Lấy và bảo quản | NIOSH 1501 | |
O3 Lấy và bảo quản | MASA 411 | 7 µg/m3 |
P-tert-butyl toluen Lấy và bảo quản | NIOSH 1501 | |
P-Xylene Lấy và bảo quản | NIOSH 1501 | |
Pb Lấy và bảo quản | TCVN 5067:1995 | |
SO2 Lấy và bảo quản | TCVN 5971-1995 | 5 µg/m3 |
Styren Lấy và bảo quản | NIOSH 1501 | |
Toluen Lấy và bảo quản | NIOSH 1501 | |
VOCs Lấy và bảo quản | NIOSH 7907 | |
Xylen Lấy và bảo quản | NIOSH 1501 |