VIMCERTS 009

Viện Nhiệt đới Môi trường


< Quay lại
Loại mẫu: Khí thải
Tên thông số Tên/số hiệu phương pháp sử dụng Dải đo
Áp suất Hiện trường CTM 30 & 34 850-1100 mBar
CO Hiện trường HD-KT-01 0 ÷ 11400 mg/Nm3
CO2 Hiện trường HD-KT-01 0 ÷ 25 %V
Hàm ẩm Hiện trường US EPA Method 4 0 ÷ 100%
Khối lượng phân tử mol khí khô Hiện trường US EPA Method 3 -
NO Hiện trường HD-KT-01 0-4920 mg/Nm3
NO2 Hiện trường HD-KT-01 0-2068 mg/Nm3
NOx Hiện trường HD-KT-01
O2 Hiện trường HD-KT-01 0 ÷ 25 %V
SO2 Hiện trường HD-KT-01 0 ÷ 13100 mg/Nm3
Vận tốc/lưu lượng Hiện trường US EPA Method 2 0-100 m/s
Xác định vị trí đo đạc Hiện trường US EPA Method 1
1,1,1-Trichloroethane Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
1,1,2-Trichlorotrifluoroethane Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
1,1-Dichloroethane Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
1,2-Dichlor-1,1,2,2-tetrafluoroethane Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
1,2-Dichloropropane Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
1,3-Butadiene Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
Antimon (Sb) Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Asen (As) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0.0001 mg/Nm3
Bạc (Ag) Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Bari (Ba) Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Benzen Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
Beri (Be) Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Bụi tổng Lấy và bảo quản EPA Method 5 2,8 mg/Nm3
Cadmi (Cd) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0.0007 mg/Nm3
Carbon tetrachloride Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
Chì (Pb) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0.0006 mg/Nm3
Chloroform Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
CO Lấy và bảo quản TCVN 7242:2003 12 µg/m3
Coban (Co) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0.0015 mg/Nm3
Crom (Cr) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0.0004 mg/Nm3
Dichlorodifluoromthane Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
Dioxin/ Furan Lấy và bảo quản EPA Method 23
Đồng (Cu) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0.0007 mg/Nm3
H2SO4 hoặc SO3 Lấy và bảo quản EPA Method 8 0,3 mg/Nm3
HCl Lấy và bảo quản TCVN 7244:2003 2,3 mg/Nm3
HF Lấy và bảo quản TCVN 7243:2003 0,6 µg/m3
Kẽm (Zn) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0.0009 mg/Nm3
Mangan (Mn) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0.0017 mg/Nm3
Methyl chloride Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
Metyl bromide Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
Niken (Ni) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0.0015 mg/Nm3
NOx Lấy và bảo quản TCVN 7245:2003
Phospho (P) Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Selen (Se) Lấy và bảo quản US EPA Method 29
SO2 Lấy và bảo quản EPA Method 6 6 µg/m3
Tali (Tl) Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Thủy ngân (Hg) Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Toluen Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
Trichloroethane Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
Trichlorofluoromethane Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
Vinyl chloride Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
VOCs Lấy và bảo quản US EPA Method 0040
Nhiệt độ CTM 30&34 0-1200oC
NOx (tính theo NO2) TCVN 7245:2003 6 µg/m3
< Quay lại