VIMCERTS 121
Công ty Cổ phần Khoa học và Công nghệ Việt Nam
< Quay lại
Loại mẫu: Trầm tích
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Mẫu trầm tích Lấy và bảo quản | TCVN 6663-13:2015 | |
Asen (As) | US.EPA Method 3051A + SMEWW 3114:2012 | 0,06 mg/kg |
Cadimi (Cd) | US.EPA Method 3051A + TCVN 8246:2009 | 0,5 mg/kg |
Chì (Pb) | US.EPA Method 3051A + TCVN 8246:2009 | 4 mg/kg |
Đồng (Cu) | US.EPA Method 3051A + TCVN 8246:2009 | 5 mg/kg |
Kẽm (Zn) | US.EPA Method 3051A + TCVN 8246:2009 | 2 mg/kg |
Mẫu trầm tích | TCVN 6663-15:2004 | |
Thủy ngân | US.EPA Method 3051A + SMEWW 3112B:2012 | 0,15 mg/kg |
Tổng Crom(Cr) | US.EPA Method 3051A + TCVN 8246:2009 | 5 mg/kg |