VIMCERTS 121
Công ty Cổ phần Khoa học và Công nghệ Việt Nam
< Quay lại
Loại mẫu: Nước thải
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Lưu lượng Hiện trường | ISO 748:2007 | 0 ÷ 10.000 m3 |
Nhiệt độ Hiện trường | SMEWW 2550B:2012 | 4÷50oC |
pH Hiện trường | TCVN 6492:2011 | 2÷12 |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) Hiện trường | QTHT 32 | 0 ÷ 1.999 mg/L |
Vận tốc Hiện trường | ISO 748:2007 | 0 ÷ 20 m/s |
Mẫu nước thải Lấy và bảo quản | TCVN 6663-3:2016 | |
Mẫu nước thải Lấy và bảo quản | TCVN 6663-1:2011 | |
Mẫu nước thải Lấy và bảo quản | TCVN 5999:1995 | |
Mẫu vi sinh Lấy và bảo quản | TVCN 8880:2011 | |
Aldrin | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |
Amoni (NH4+) | TCVN 6179-1:1996 | 0,01 mgl |
Asen (As) | SMEWW 3114B:2012 | 0,0005 mg/L |
Cadimi (Cd) | SMEWW 3111B:2012 | 0,012 mg/L |
Chất hoạt động bề mặt | TCVN 6622-1:2009 | 0,05 mg/L |
Chì (Pb) | TCVN 6193:1996 | 0,002 mg/L |
Clo dư | TCVN 6225-3:2011 | 0,22 mg/L |
Clorua (Cl-) | TCVN 6194:1996 | 1,5 mg/L |
Clorua (Cl-) | TCVN 6494-1:2011 | 0,02 mg/L |
Coliform | TCVN 6187-2:1996 | 3 MPN/100 ml |
Coliform | TCVN 6187-1:2009 | 1 Vi khuẩn /100 ml |
Crom (III) | TCVN 6658:2000 + SMEWW 3111B:2012 | 0,012 mg/L |
Crom (VI) | TCVN 6658:2000 | 0,015 mg/L |
Dầu mỡ động thực vật | SMEWW5520B&F:2012 | 0,3 mg/L |
Dieldrin | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |
Độ màu | TCVN 6185:2015 | 4,0 Pt-Co |
Đồng (Cu) | SMEWW 3111B:2012 | 0,02 mg/L |
Endosulfan I | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |
Endosulfan II | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |
Endosulfan sulfat | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |
Endrin | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |
Endrin aldehyt | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |
Florua (F-) | TCVN 6494-1:2011 | 0,04 mg/L |
Heptachlor | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |
Heptachlorepoxide | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |
Hóa chất bảo vệ thực vật Clo hữu cơ | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | |
Hoạt động phóng xạ α | TCVN 8879:2011 | 0,005 Bq/L |
Hoạt động phóng xạ β | TCVN 8879:2011 | 0,07 Bq/L |
Kẽm (Zn) | SMEWW 3111B:2012 | 0,015 mg/L |
Mangan (Mn) | SMEWW 3111B:2012 | 0,02 mg/L |
Methoxychlor | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |
Nhu cầu oxy hóa học (COD) | SMEWW 5220C:2012 | 3,0 mg/L |
Nhu cầu ôxy sinh hóa (BOD5) | TCVN 6001-1:2008 | 1,0 mg/L |
Niken (Ni) | SMEWW 3111B:2012 | 0,02 mg/L |
Nitrat (NO3- ) | TCVN 6494-1:2011 | 0,03 mg/L |
Nitrat (NO3- ) | SMEWW 4500-NO3-E:2012 | 0,004 mg/L |
Nitrit (NO2-) (tính theo N) | TCVN 6178:1996 | 0,006 mg/L |
Nitrit (NO2-) (tính theo N) | TCVN 6494-1:2011 | 0,03 mg/L |
p,p’ - DDD | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |
p,p’ - DDE | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |
p,p’ - DDT | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |
Photphat (PO43-) (tính theo P) | TCVN 6202:2008 | 0,02 mg/L |
Photphat (PO43-) (tính theo P) | TCVN 6494-1:2011 | 0,01 mg/L |
Salmonella | SMEWW 9260B:2012 | 1 Vi khuẩn /100 ml |
Sắt (Fe) | SMEWW 3111B:2012 | 0,035 mg/L |
Shigella | SMEWW 9260E:2012 | 1 Vi khuẩn /100 ml |
Sunfua (S2-) | TCVN 6637:2000 | 0,04 mg/L |
Sunphat ( SO42-) | TCVN 6494-1:2011 | 0,04 mg/L |
Thiếc (Sn) | SMEWW 3111B:2012 | 1,0 mg/L |
Thủy ngân (Hg) | TCVN 7877:2008 | 0,0002 mg/L |
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) | TCVN 6625:2000 | 4,0 mg/L |
Tổng dầu mỡ khoáng | SMEWW5520B&F:2012 | 0,3 mg/L |
Tổng Nitơ | TCVN 6638:2000 | 1,5 mg/L |
Tổng phenol | TCVN 6216:1996 | 0,0015 mg/L |
Tổng Photpho | TCVN 6202: 2008 | 0,02 mg/L |
Vibrio cholerae | SMEWW 9260H:2012 | 1 Vi khuẩn /100 ml |
Xyanua (CN-) | SMEWW 4500 CN- C&E:2012 | 0,003 mg/L |
α – BHC | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |
β- BHC | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |
γ- BHC/Lindan | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |
δ – BHC | US.EPA Method 3510C + US.EPA Method 3620C + US.EPA Method 8081B | 0,010 µg/L |