VIMCERTS 121
Công ty Cổ phần Khoa học và Công nghệ Việt Nam
< Quay lại
Loại mẫu: Nước mưa
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Độ dẫn điện (EC) Hiện trường | SMEWW 2510B:2012 | 0 ÷ 50 mS/cm |
Nhiệt độ Hiện trường | SMEWW 2550B:2012 | 4÷50oC |
pH Hiện trường | TCVN 6492:2011 | 2÷12 |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) Hiện trường | QTHT 32 | 0 ÷ 1.999 mg/L |
Mẫu nước mưa Lấy và bảo quản | TCVN 6663-1:2011 | |
Mẫu nước mưa Lấy và bảo quản | TCVN 5997:1995 | |
Mẫu nước mưa Lấy và bảo quản | TCVN 6663-3:2016 | |
Mẫu vi sinh Lấy và bảo quản | TVCN 8880:2011 | |
Amoni (NH4+) | TCVN 6179-1:1996 | 0,01 mg/L |
Canxi (Ca) | SMEWW 3500Ca.B:2012 | 2,0 mg/L |
Clorua (Cl-) | TCVN 6194:1996 | 1,5 mg/L |
Clorua (Cl-) | TCVN 6494-1:2011 | 0,02 mg/L |
Florua (F-) | TCVN 6494-1:2011 | 0,04 mg/L |
Magie (Mg) | SMEWW 3500Mg. B:2012 | 2,0 mg/L |
Natri (Na) | SMEWW 3111B:2012 | 0,04 mg/L |
Nitrat (NO3-) | TCVN 6494-1:2011 | 0,03 mg/L |
Nitrat (NO3-) | SMEWW 4500-NO3- E:2012 | 0,004 mg/L |
Nitrit (NO2-) | TCVN 6494-1:2011 | 0,007 mg/L |
Nitrit (NO2-) | TCVN 6178:1996 | 0,006 mg/L |
Photphat (PO43-) | TCVN 6202:2008 | 0,02 mg/L |
Photphat (PO43-) | TCVN 6494-1:2011 | 0,01 mg/L |
Sunphat (SO42-) | SMEWW 4500-SO42- E:2012 | 5,0 mg/L |
Sunphat (SO42-) | TCVN 6494-1:2011 | 0,04 mg/L |