VIMCERTS 121
Công ty Cổ phần Khoa học và Công nghệ Việt Nam
< Quay lại
Loại mẫu: Nước biển
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Độ dẫn điện (EC) Hiện trường | SMEWW 2510B:2012 | 0÷70 mS/cm |
Độ đục Hiện trường | TCVN 6184:2008 | 0÷1.000 NTU |
Độ muối Hiện trường | SMEWW 2520B:2012 | 0 ÷ 70 %0 |
Hàm lượng oxy hòa tan (DO) Hiện trường | TCVN 7325:2004 | 0÷16 mg/L |
Nhiệt độ Hiện trường | SMEWW 2550B:2012 | 4÷50oC |
pH Hiện trường | TCVN 6492:2011 | 2÷12 |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) Hiện trường | QTHT 32 | 0 ÷ 1.999 mg/L |
Mẫu nước biển Lấy và bảo quản | TCVN 6663-1:2011 | |
Mẫu vi sinh Lấy và bảo quản | TVCN 8880:2011 | |
Amoni (NH4+) | TCVN 6179-1:1996 | 0,01 mg/L |
Coliform | TCVN 6187-2:1996 | 3 MPN/100 ml |
Đồng (Cu) | TCVN 6193:1996 | 0,001 mg/L |
Florua (F-) | TCVN 6494-1:2011 | 0,04 mg/L |
Kẽm (Zn) | TCVN 6193:1996 | 0,001 mg/L |
Mangan (Mn) | SMEWW 3111B:2012 | 0,02 mg/L |
Mẫu nước biển | TCVN 5998:1995 | |
Mẫu nước biển | TCVN 6663-3:2016 | |
Nitrat (NO3-) | SMEWW 4500-NO3-E:2012 | 0,004 mg/L |
Nitrat (NO3-) | TCVN 6494-1:2011 | 0,03 mg/L |
Nitrit (NO2-) | TCVN 6178:1996 | 0,006 mg/L |
Nitrit (NO2-) | TCVN 6494-1:2011 | 0,007 mg/L |
Photphat (PO43-) (tính theo P) | TCVN 6494-1:2011 | 0,01 mg/L |
Sắt (Fe) | SMEWW 3111B:2012 | 0,035 mg/L |
Sunfua (S2-) | TCVN 6637:2000 | 0,04 mg/L |
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) | TCVN 6625:2000 | 4,0 mg/L |
Xyanua (CN-) | SMEWW 4500 CN- C&E:2012 | 0,003 mg/L |