VIMCERTS 121
Công ty Cổ phần Khoa học và Công nghệ Việt Nam
< Quay lại
Loại mẫu: Không khí xung quanh
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Áp suất Hiện trường | QCVN 46:2012/BTNMT | 750 ÷ 1.100 hPA |
Độ ẩm Hiện trường | QCVN 46:2012/BTNMT | 10 ÷ 95% RH |
Nhiệt độ Hiện trường | QCVN 46:2012/BTNMT | 0 ÷ 500C |
Tiếng ồn Hiện trường | TCVN 7878-2:2010 | 30 ÷ 140 dBA |
Tốc độ gió Hiện trường | QCVN 46:2012/BTNMT | 0,5 ÷ 40 m/s |
Acetandehyte Lấy và bảo quản | NIOSH Method 2538 | |
Acrolein Lấy và bảo quản | NIOSH Method 2501 | |
Acrylonitril Lấy và bảo quản | NIOSH Method 1604 | |
Aniline Lấy và bảo quản | NIOSH Method 2002 | |
Benzen Lấy và bảo quản | NIOSH 1501 | |
Bụi lơ lửng tổng số (TSP) Lấy và bảo quản | TCVN 5067:1995 | |
Bụi PM10 Lấy và bảo quản | 40 CFR part 50 appendix J | |
Cadimi (Cd) Lấy và bảo quản | NIOSH Method 7048 | |
Chì bụi (Pb) Lấy và bảo quản | TCVN 5067:1995 | |
Chloroform Lấy và bảo quản | NIOSH 1003 | |
Cl2 Lấy và bảo quản | MASA Method 202 | |
CnHm Lấy và bảo quản | NIOSH Method 1500 | |
CO Lấy và bảo quản | QTHT-31 | |
Crom VI (Cr6+) Lấy và bảo quản | NIOSH Method 7600 | |
Flo, HF hoặc các hợp chất của flo tính theo HF Lấy và bảo quản | NIOSH Method 7906 | |
Fomaldehyt Lấy và bảo quản | NIOSH Method 2541 | |
H2S Lấy và bảo quản | MASA Method 701 | |
H2SO4 Lấy và bảo quản | NIOSH Method 7908 | |
H3PO4 Lấy và bảo quản | NIOSH Method 7908 | |
HBr Lấy và bảo quản | NIOSH Method 7907 | |
HCl Lấy và bảo quản | NIOSH Method 7907 | |
HNO3 Lấy và bảo quản | NIOSH Method 7907 | |
Mangan (Mn) Lấy và bảo quản | OSHA Method ID – 121 | |
Naphtalen Lấy và bảo quản | Naphtalen | |
NH3 Lấy và bảo quản | TCVN 5293:1995 | |
Niken (Ni) Lấy và bảo quản | OSHA Method ID – 121 | |
NO2 Lấy và bảo quản | TCVN 6137:2009 | |
Ozon (O3) Lấy và bảo quản | MASA Method 411 | |
Phenol Lấy và bảo quản | NIOSH Method 2546 | |
SO2 Lấy và bảo quản | TCVN 5971:1995 | |
Styren Lấy và bảo quản | Styren | |
Styren Lấy và bảo quản | Styren | |
Tetracloetylen Lấy và bảo quản | NIOSH 1003 | |
Thủy ngân (Hg) Lấy và bảo quản | NIOSH Method 6009 | |
Toluen Lấy và bảo quản | NIOSH 1501 | |
Toluen Lấy và bảo quản | US EPA Method TO-17 | |
Vinyl clorua Lấy và bảo quản | US EPA Method TO-17 | |
Vinyl clorua Lấy và bảo quản | NIOSH Method 1007 | |
Xylen Lấy và bảo quản | Xylen | |
Xylen Lấy và bảo quản | Xylen | |
Acetandehyte | NIOSH Method 2538 | 10 µg/m3 |
Acetonnitril | NIOSH method 1604 | 10 µg/m3 |
Acrylonitril | NIOSH Method 1604 | 9 µg/m3 |
Anilin | NIOSH Method 2002 | 9 µg/m3 |
Benzen | NIOSH 1501 | 2 µg/m3 |
Bụi lơ lửng tổng số (TSP) | TCVN 5067:1995 | 10 µg/m3 |
Bụi PM10 | 40CFR part 50 appendix J | 50 μg/m3 |
Clo (Cl2) | MASA Method 202 | 10 µg/m3 |
CO | VNST/SOP – PT01 | 4000 µg/m3 |
Flo, HF hoặc các hợp chất của flo tính theo HF | NIOSH 7906 | 5 µg/m3 |
H2S | MASA Method 701 | 5 µg/m3 |
H2SO4 | NIOSH 7908 | 2 µg/m3 |
H3PO4 | NIOSH 7908 | 4 µg/m3 |
HBr | NIOSH 7907 | 4 µg/m3 |
HCl | NIOSH 7907 | 3 µg/m3 |
HNO3 | NIOSH 7907 | 4 µg/m3 |
Mangan (Mn) | OSHA Method ID 121 | 1 µg/m3 |
NH3 | TCVN 5293:1995 | 13 µg/m3 |
NO2 | TCVN 6137:2009 | 8 µg/m3 |
Phenol | NIOSH Method 2546 | 10 µg/m3 |
SO2 | TCVN 5971:1995 | 10 µg/m3 |
Styren | NIOSH 1501 | 2 µg/m3 |
Toluen | NIOSH 1501 | 2 µg/m3 |
Vinyl clorua | NIOSH 1007 | 12 µg/m3 |
VOCs | NIOSH 1501 | |
Xylen | NIOSH 1501 | 4 µg/m3 |