VIMCERTS 121

Công ty Cổ phần Khoa học và Công nghệ Việt Nam


< Quay lại
Loại mẫu: Khí thải
Tên thông số Tên/số hiệu phương pháp sử dụng Dải đo
Áp suất Hiện trường QTHT-43 0 ÷ 250 mmH2O
CO Hiện trường QTHT-40 0 ÷ 11.400 mg/Nm3
CO2 Hiện trường QTHT 40 0 ÷ 50%
Hàm ẩm Hiện trường US EPA Method 4 0 ÷ 100 %
Khối lượng phân tử mol khí khô Hiện trường US EPA Method 3 -
Lưu lượng Hiện trường US.EA Method 2 0÷ 10.000 Nm3
Nhiệt độ Hiện trường QTHT-40 0 ÷ 1.200oC
NOx Hiện trường QTHT-40 0÷ 5.860 mg/Nm3
O2 Hiện trường QTHT-40 0 ÷ 25 %
SO2 Hiện trường QTHT-40 0 ÷ 13.100 mg/Nm3
Vận tốc Hiện trường US EPA Method 2 0 ÷100 m/s
Vị trí lấy mẫu Hiện trường US.EA Method 1 -
0-Toluidin Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
1,1 Dicloetan Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
1,1,2,2-Tetracloetan Lấy và bảo quản US EPA Method 18
1,1,2,2-Tetracloetan Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
1,1,2-Tricloetan Lấy và bảo quản US EPA Method 18
1,1,2-tricloetan Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
1,3-Butadien Lấy và bảo quản US EPA Method 18
1,4-Dioxan Lấy và bảo quản US EPA Method 18
1,4-Dioxan Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
1,4-Dioxan Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
2 – Pentanon Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
2-Nitropropan Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
2-Pentanon Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Acrolein Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Amylacetat Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Amylaxetat Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Anilin Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Anilin Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Antimon và hợp chất tính theo Sb Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Asen và hợp chất tính theo As Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Axetylen tetrabromua Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
B – clopren Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Bạc và hợp chất tính theo Ag Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Bari và hợp chất tính theo Ba Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Benzen Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Benzen Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Benzen Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Benzidin Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Benzyl clorua Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Benzyl clorua Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Bery và hợp chất tính theo Be Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Br2 Lấy và bảo quản US EPA Method 26A
Bụi tổng Lấy và bảo quản US EPA Method 5
Cacbon oxit (CO) Lấy và bảo quản TCVN 7242:2003
Cadimi và hợp chất tính theo Cd Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Chì và hợp chất tính theo Pb Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Cl2 Lấy và bảo quản US EPA Method 26A
Clopicrin Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Clopicrin Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Clorbenzen Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Clorobenzen Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Clorofom Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Clorofom Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Cloroform Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Coban và hợp chất tính theo Co Lấy và bảo quản US EPA Method 29
CresoL (-m,-o,-p) Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Crom và hợp chất tính theo Cr Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Cyclohexan Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Cyclohexan Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Cyclohexane Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Cyclohexanol Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Cyclohexanon Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Cyclohexanon Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Cyclohexen Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Cyclohexen Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Dicloetyl ete Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Dietylamin Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Dietylamin Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Diflodibrommetan Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Dimetyl anilin Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Dimetylfomamit Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Dimetylhydrazin Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Dimetylsunfat Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Dinitrobenzen Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Đồng và hợp chất tính theo Cu Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Etanolamin Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Etanolamin Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Ethanol Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Ethyl acrylate Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Ethyl axetat Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Etyl ete Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Etylacrilat Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Etylaxetat Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Etylaxetat Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Etylbenzen Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Etylen clohydrin Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Etylen oxyt Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Etylendiamin Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Etylendibromua Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Formaldehyt Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Fufaral Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Fufuryl (2-Furylmethanol) Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
H2S Lấy và bảo quản US EPA Method 11
HBr Lấy và bảo quản US EPA Method 26A
HCl Lấy và bảo quản US EPA Method 26A
HF Lấy và bảo quản US EPA Method 26A
Hơi H2SO4 Lấy và bảo quản US EPA Method 8
Kẽm và hợp chất tính theo Zn Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Mangan và hợp chất tính theo Mn Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Metanol Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Methanol Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Methanol Lấy và bảo quản US EPA Method 308
Metyl acetat Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Metyl acrylate Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Metyl clorofom Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Metyl cyclohecxan Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Metyl cyclohecxanol Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Metyl cyclohecxanon Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Metylacrylat Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Metylacrylat Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Metylaxetat Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Metylaxetat Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Metylclorua Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Metylenclorua Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
n-butanol Lấy và bảo quản US EPA Method 18
n-Butanol Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
n-Butanol Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
n-Butyl axetat Lấy và bảo quản US EPA Method 18
n-Butyl axetat Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
n-Butylamin Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
n-Heptan Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
n-Heptan Lấy và bảo quản US EPA Method 18
n-Heptan Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
n-Hexan Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
n-Hexan Lấy và bảo quản US EPA Method 18
n-Hexan Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
n-Propanol Lấy và bảo quản US EPA Method 18
n-Propanol Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
n-Propylaxetat Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
n-Propylaxetat Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Naphtalen Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
NH3 Lấy và bảo quản JIS-K 0099:2004
Niken và hợp chất tính theo Ni Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Nitơ oxit (NOx) Lấy và bảo quản TCVN 7172:2002
Nitrobenzen Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Nitrobenzen Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Nitroetan Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Nitroglycerin Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Nitrometan Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Nitrotoluen Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
o-Diclobenzen Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Phenol Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Phenylhydrazin Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Phenylhydrazin Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Propanol Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Propylendiclorua Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Pyren Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Pyridin Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Pyridin Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Pyridine Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Selen và hợp chất tính theo Se Lấy và bảo quản US EPA Method 29
SO2 Lấy và bảo quản US EPA Method 6
Styren Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Styren Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Tetracloetylen Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Tetracloetylen Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Tetracloetylen Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Tetraclometan Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Tetraclometan Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Tetraclometan Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Tetrahdrofural Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Tetrahydrofural Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Tetranitrometan Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Thally và hợp chất tính theo Tl Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Thủy ngân và hợp chất tính theo Hg Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Toluen Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Toluen Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Toluen Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Tricloetylen Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Tricloetylen Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Trietylamin Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
Vinylclorua Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Vinyltoluen Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
VOCs Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Xylen Lấy và bảo quản US EPA Method 18
Xylen Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
β-Clopren Lấy và bảo quản PD CEN/TS 13649:2014
1,1 – Dicloetan PD CEN/TS 13649:2014 1,00 mg/Nm3
1,1,2-Tricloetan PD CEN/TS 13649:2014 1,00 mg/Nm3
1,4-dioxan PD CEN/TS 13649:2014 2,00 mg/Nm3
2-Pentanon PD CEN/TS 13649:2014 2,00 mg/Nm3
Acrolein PD CEN/TS 13649:2014 0,50 mg/Nm3
Amylaxetat PD CEN/TS 13649:2014 1,00 mg/Nm3
Anilin PD CEN/TS 13649:2014 0,50 mg/Nm3
Benzen US EPA Method 18 0,01 mg/Nm3
Benzen PD CEN/TS 13649:2014 0,10 mg/Nm3
Br2 Method 26A 0,8 mg/Nm3
Bụi tổng US EPA Method 5 20 mg/Nm3
Cd và hợp chất, tính theo Cd US.EPA Method 29 0,2 mg/Nm3
Cl2 Method 26A 0,5 mg/Nm3
Clorofom US EPA Method 18 0,01 mg/Nm3
Clorofom PD CEN/TS 13649:2014 0,50 mg/Nm3
CO TCVN 7242:2003 30 mg/Nm3
Cresol PD CEN/TS 13649:2014 1,00 mg/Nm3
Cyclohexan US EPA Method 18 0,01 mg/Nm3
Cyclohexan PD CEN/TS 13649:2014 0,50 mg/Nm3
Cyclohexanol PD CEN/TS 13649:2014 2,00 mg/Nm3
Cyclohexanon PD CEN/TS 13649:2014 2,00 mg/Nm3
Cyclohexen PD CEN/TS 13649:2014 5,00 mg/Nm3
Dimetyl anilin PD CEN/TS 13649:2014 1,00 mg/Nm3
Đồng và hợp chất tính theo Cu US EPA Method 29 0,01 mg/Nm3
Etylacrilat PD CEN/TS 13649:2014 2,00 mg/Nm3
Etylaxetat PD CEN/TS 13649:2014 2,00 mg/Nm3
Etylbenzen PD CEN/TS 13649:2014 2,00 mg/Nm3
Etylen oxyt PD CEN/TS 13649:2014 1,00 mg/Nm3
Flo, HF hoặc các hợp chất của Flo tính theo HF Method 26A 0,3 mg/Nm3
Formaldehyt PD CEN/TS 13649:2014 2,00 mg/Nm3
H2S US EPA Method 11 0,1 mg/Nm3
H2SO4 US. EPA Method 8 1 mg/Nm3
HBr Method 26A 0,8 mg/Nm3
HCl Method 26A 0,5 mg/Nm3
Hg và hợp chất, tính theo Hg US.EPA Method 29 0,004 mg/Nm3
Kẽm và hợp chất tính theo Zn US EPA Method 29 0,005 mg/Nm3
Methanol US.EPA Method 308 0,01 mg/Nm3
Methanol PD CEN/TS 13649:2014 0,50 mg/Nm3
Metylacrylat PD CEN/TS 13649:2014 2,00 mg/Nm3
Metylaxetat PD CEN/TS 13649:2014 2,00 mg/Nm3
n - Butanol PD CEN/TS 13649:2014 0,50 mg/Nm3
n – hexan PD CEN/TS 13649:2014 0,50 mg/Nm3
n- Propanol PD CEN/TS 13649:2014 5,00 mg/Nm3
n- Propylaxetat PD CEN/TS 13649:2014 5,00 mg/Nm3
n-Butanol US EPA Method 18 0,01 mg/Nm3
n-Butyl axetat PD CEN/TS 13649:2014 0,20 mg/Nm3
n-Heptan PD CEN/TS 13649:2014 5,00 mg/Nm3
n-hexan US EPA Method 18 0,01 mg/Nm3
Naphtalen PD CEN/TS 13649:2014 2,00 mg/Nm3
NH3 JIS K 0099:2004 5 mg/Nm3
Nitrobenzen PD CEN/TS 13649:2014 0,80 mg/Nm3
Nitrotoluen PD CEN/TS 13649:2014 2,00 mg/Nm3
NOx TCVN 7172:2002 8 mg/Nm3
o- Toluidin PD CEN/TS 13649:2014 0,40 mg/Nm3
o-diclobenzen PD CEN/TS 13649:2014 2,00 mg/Nm3
Pb và hợp chất, tính theo Pb US.EPA Method 29 0,3 mg/Nm3
Phenol PD CEN/TS 13649:2014 1,00 mg/Nm3
Propylenoxyt PD CEN/TS 13649:2014 2,00 mg/Nm3
Pyridin PD CEN/TS 13649:2014 1,00 mg/Nm3
SO2 US. EPA Method 6 2 mg/Nm3
Styren PD CEN/TS 13649:2014 2,00 mg/Nm3
Tetracloetylen PD CEN/TS 13649:2014 0,30 mg/Nm3
Tetraclometan PD CEN/TS 13649:2014 0,50 mg/Nm3
Tetrahydrofura PD CEN/TS 13649:2014 5,00 mg/Nm3
Toluen US EPA Method 18 0,01 mg/Nm3
Toluen PD CEN/TS 13649:2014 0,50 mg/Nm3
Tricloetylen PD CEN/TS 13649:2014 1,00 mg/Nm3
Vinyltoluen PD CEN/TS 13649:2014 0,50 mg/Nm3
Xylen PD CEN/TS 13649:2014 0,20 mg/Nm3
β-clopren PD CEN/TS 13649:2014 1,00 mg/Nm3
< Quay lại