VIMCERTS 121
Công ty Cổ phần Khoa học và Công nghệ Việt Nam
< Quay lại
Loại mẫu: Đất
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Mẫu đất Lấy và bảo quản | TCVN 7538-2:2005 | |
Mẫu đất Lấy và bảo quản | TCVN 4046:1985 | |
Asen (As) | US.EPA Method 3051A + SMEWW 3114:2012 | 0,06 mg/kg |
Cadimi (Cd) | US.EPA Method 3051A + TCVN 8246:2009 | 0,5 mg/kg |
Chì (Pb) | US.EPA Method 3051A + TCVN 8246:2009 | 4 mg/kg |
Độ ẩm | TCVN 6648:2000 | 1% |
Độ dẫn điện (EC) | TCVN 6650:2000 | 0 ÷ 200 mS/cm |
Đồng (Cu) | US.EPA Method 3051A + TCVN 8246:2009 | 5 mg/kg |
Kẽm (Zn) | US.EPA Method 3051A + TCVN 8246:2009 | 2 mg/kg |
pH(KCl, H2O) | TCVN 5979:2007 | 2 ÷ 14 |
Thủy ngân | US.EPA Method 3051A + SMEWW 3112B:2012 | 0,15 mg/kg |
Tổng Crom(Cr) | US.EPA Method 3051A + TCVN 8246:2009 | 5 mg/kg |
Tổng Nitơ | TCVN 6498:1999 | 8,0 mg/kg |
Tổng Phôtpho | TCVN 8940:2011 | 3,5 mg/kg |