VIMCERTS 079

Viện Công nghệ Môi trường


< Quay lại
Loại mẫu: Nước thải
Tên thông số Tên/số hiệu phương pháp sử dụng Dải đo
Lưu lượng Hiện trường QT-HT.01 0,1 ÷ 5 m/s
Nhiệt độ Hiện trường SMEWW 2550B:2012 4 ÷ 80 oC
pH Hiện trường TCVN 6492:2011 2 ÷ 12 oC
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) Hiện trường QT-HT.02 0 ÷ 1999 mg/L
Lấy mẫu nước thải Lấy và bảo quản TCVN 6663-1:2011; TCVN 6663-3:2016; TCVN 5998-1995
Amoni (NH4+) TCVN 6179-1:1996 0,04 mg/L
Asen (As) US EPA Method 200.8 0,0012 mg/L
Asen (As) SMEWW 3125:2012 0,001 mg/L
Cadimi (Cd) SMEWW 3125:2012 0,0002 mg/L
Cadimi (Cd) US EPA Method 200.8 0,0007 mg/L
Chì (Pb) SMEWW 3125:2012 0,0002 mg/L
Chì (Pb) US EPA Method 200.8 0,0007 mg/L
Clo dư SMEWW 4500-Cl-G:2012 0,05 mg/L
Clorua (Cl-) TCVN 6194:1996 5,0 mg/L
Clorua (Cl-) SMEWW 4500-Cl-B:2012 2 mg/L
Crom (III) SMEWW 3125:2012 + SMEWW 3500Cr.B:2012 0,01 mg/L
Crom (VI) SMEWW 3500Cr.B:2012 0,003 mg/L
Crom Tổng số (Cr) SMEWW 3125:2012 0,001 mg/L
Crom Tổng số (Cr) US EPA Method 200.8 0,0001 mg/L
Độ màu TCVN 6185:2015 5,0 Pt-Co
Đồng (Cu) SMEWW 3125:2012 0,001 mg/L
Đồng (Cu) US EPA Method 200.8 0,001 mg/L
Florua (F-) SMEWW 4500-F- B&D:2012 0,01 mg/L
Kali (K) SMEWW 3125:2012 0,01 mg/L
Kali (K) US EPA Method 200.8 0.02 mg/L
Kẽm (Zn) SMEWW 3125:2012 0,001 mg/L
Kẽm (Zn) US EPA Method 200.8 0,0008 mg/L
Mangan (Mn) SMEWW 3125:2012 0,001 mg/L
Mangan (Mn) US EPA Method 200.8 0,0013 mg/L
Mangan (Mn) TCVN 6002:1995 0,01 mg/L
Natri (Na) SMEWW 3125:2012 0,01 mg/L
Natri (Na) US EPA Method 200.8 0.002 mg/L
Nhu cầu oxi sinh hóa (BOD5) TCVN 6001-2:2008 0,5 mg/L
Nhu cầu oxi sinh hóa (BOD5) TCVN 6001-1:2008 1,0 mg/L
Nhu cầu oxi sinh hóa (BOD5) SMEWW 5120B:2012 1,0 mg/L
Nhu cầu oxy hóa học (COD) TCVN 6491:1999 10 mg/L
Nhu cầu oxy hóa học (COD) SMEWW 5220C:2012 3,0 mg/L
Niken (Ni) SMEWW 3125:2012 0,001 mg/L
Niken (Ni) US EPA Method 200.8 0,0012 mg/L
Nitrat (NO3-) SMEWW 4500-NO3-.E:2012 0,02 mg/L
Phốt phát (PO43-) TCVN 6202:2008 0,005 mg/L
Phốt phát (PO43-) SMEWW 4500-P.E:2012 0,005 mg/L
Sắt (Fe) SMEWW 3125:2012 0,001 mg/L
Sắt (Fe) US EPA Method 200.8 0,001 mg/L
Sắt (Fe) TCVN 6177:1996 0,01 mg/L
Sunfua (S2-) TCVN 6637:2000 0,04 mg/L
Sunfua (S2-) SMEWW 4500-S-.D:2012 1,0 mg/L
Thủy ngân (Hg) SMEWW 3125:2012 0,0002 mg/L
Thủy ngân (Hg) US EPA Method 200.8 0,0003 mg/L
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) TCVN 6625:2000 2,0 mg/L
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) SMEWW 2540D:2012 2,0 mg/L
Tổng nitơ TCVN 6624-2:2000 0,3 mg/L
Tổng nitơ TCVN 6638:2000 3,0 mg/L
Tổng Phốt pho TCVN 6202:2008 0,001 mg/L
Xyanua (CN-) SMEWW 4500-CN-.C&E:2012 0,001 mg/L
< Quay lại