VIMCERTS 079

Viện Công nghệ Môi trường


< Quay lại
Loại mẫu: Nước biển
Tên thông số Tên/số hiệu phương pháp sử dụng Dải đo
Độ dẫn điện (EC) Hiện trường SMEWW 2510B:2012 0 ÷ 50 mS/cm
Độ đục Hiện trường TCVN 6184:2008 0 ÷ 1000 NTU
Độ muối Hiện trường SMEWW 2520B:2012 0 ÷ 70 %0
Hàm Lượng oxy hòa tan (DO) Hiện trường TCVN 7325:2004 0 ÷ 16 mg/L
Nhiệt độ Hiện trường SMEWW 2550B:2012 4 ÷ 80 oC
pH Hiện trường TCVN 6492:2011 2 ÷ 12 oC
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) Hiện trường QT-HT.02 0 ÷ 1999 mg/L
Lấy mẫu nước biển Lấy và bảo quản TCVN 6663-1:2011; TCVN 6663-3:2016; TCVN 5998-1995
Amoni (NH4+) TCVN 6179-1:1996 0,01 mg/L
Độ màu TCVN 6185:2015 5,0 Pt-Co
Florua (F-) SMEWW 4500-F- B&D:2012 0,01 mg/L
Nhu cầu oxi sinh hóa (BOD5) SMEWW 5120B:2012 1,0 mg/L
Nitrit (NO2-) TCVN 6178:1996 0,003 mg/L
Nitrit (NO2-) SMEWW 4500-NO2-B:2012 0,004 mg/L
Phốt phát (PO43-) TCVN 6202:2008 0,005 mg/L
Phốt phát (PO43-) SMEWW 4500-P.E:2012 0,003 mg/L
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) TCVN 6625:2000 2,0 mg/L
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) SMEWW 2540D:2012 2,0 mg/L
Tổng nitơ TCVN 6624-2:2000 0,3 mg/L
Tổng nitơ TCVN 6638:2000 3,0 mg/L
Tổng phenol TCVN 6216:1996 0,01 mg/L
Tổng Phốt pho TCVN 6202:2008 0,001 mg/L
Xyanua (CN-) SMEWW 4500-CN-.C&E:2012 0,001 mg/L
< Quay lại