VIMCERTS 034
Trung tâm Môi trường và Khoáng sản - Chi nhánh Công ty Cổ phần đầu tư CM
< Quay lại
Loại mẫu: Nước mặt
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Độ dẫn điện (EC) Hiện trường | SMEWW 2510B:2012 | 0,01-200 mS/cm |
Độ đục Hiện trường | SMEWW 2130B:2012 | 0 - 1000 NTU |
Cadimi (Cd) | SMEWW 3130B:2012 | 0,002 mg/L |
Thủy ngân (Hg) | TCVN 7877:2008 | 0,0003 mg/L |