VIMCERTS 006

Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Phân tích môi trường


< Quay lại
Loại mẫu: Nước mưa
Tên thông số Tên/số hiệu phương pháp sử dụng Dải đo
Độ dẫn điện (EC) Hiện trường SMEWW 2510B:2012 0 - 50 mS/cm
Nhiệt độ Hiện trường SMEWW 2550B:2012 4 - 50 °C
pH Hiện trường TCVN 6492:2011 2-12
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) Hiện trường EATC-PPNB-01 0 - 1.999 mg/L
Mẫu nước mưa Lấy và bảo quản TCVN 6663-3:2008
Mẫu nước mưa Lấy và bảo quản TCVN 5997:1995
Mẫu nước mưa Lấy và bảo quản TCVN 6663-1:2011
Amoni (NH4+) SMEWW 4500-NH3.F: 2012 0,03 mg/L
Asen (As) SMEWW 3113B:2012 0,002 mg/L
Asen (As) SMEWW 3114B:2012 0,0005 mg/L
Cadimi (Cd) SMEWW 3113B:2012 0,00005 mg/L
Cadimi (Cd) SMEWW 3111B:2012 0,008 mg/L
Canxi (Ca) SMEWW 3500-Ca.B:2012 0,40 mg/L
Canxi (Ca2+) SMEWW 3500-Ca.B:2012 0,40 mg/L
Chì (Pb) SMEWW 3113B:2012 0,003 mg/L
Chì (Pb) SMEWW 3111B:2012 0,05 mg/L
Clorua (Cl-) TCVN 6494-1:2011 0,20 mg/L
Clorua (Cl-) SMEWW 4500-Cl-.B:2012 1,0 mg/L
Coban (Co) SMEWW 3111B:2012 0,12 mg/L
Crom (III) SMEWW 3111B:2012 + SMEWW 3500-Cr.B:2012 0,03 mg/L
Crom (VI) SMEWW 3500-Cr.B:2012 0,003 mg/L
Đồng (Cu) SMEWW 3111B:2012 0,09 mg/L
Florua (F-) TCVN 6494-1:2011 0,034 mg/L
Florua (F-) SMEWW 4500-F-.B&D:2012 0,09 mg/L
Kali (K) SMEWW 3111B:2012 0,03 mg/L
Kẽm (Zn) SMEWW 3111B:2012 0,03mg/L
Magie (Mg) SMEWW 3500-Mg.B:2012 0,14 mg/L
Magie (Mg2+) SMEWW 3500-Mg.B:2012 0,14 mg/L
Mangan (Mn) SMEWW 3111B:2012 0,03 mg/L
Mangan (Mn) SMEWW 3500-Mn.B:2012 0,015 mg/L
Natri (Na) SMEWW 3111B:2012 0,04 mg/L
Niken (Ni) SMEWW 3113B:2012 0,0008 mg/L
Niken (Ni) SMEWW 3111B:2012 0,01 mg/L
Nitrat (NO3-) TCVN 6180:1996 0,03 mg/L
Nitrit (NO2-) SMEWW 4500-NO2-.B:2012 0,008 mg/L
Photphat (PO43-) SMEWW 4500-P.E:2012 0,03 mg/L
Sắt (Fe) SMEWW 3500-Fe.B:2012 0,024 mg/L
Sunphat (SO42-) SMEWW 4500-SO42-.E:2012 3,0 mg/L
Thuỷ ngân (Hg) SMEWW 3112B:2012 0,0003 mg/L
Tổng Crom (Cr) SMEWW 3113B:2012 0,0004 mg/L
Tổng Crom (Cr) SMEWW 3111B:2012 0,09 mg/L
< Quay lại