VIMCERTS 006

Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Phân tích môi trường


< Quay lại
Loại mẫu: Không khí xung quanh và môi trường lao động
Tên thông số Tên/số hiệu phương pháp sử dụng Dải đo
Acetaldehyde Hiện trường NIOSH Method 2538
Acrolein Hiện trường NIOSH Method 2501
Acrylonitrile Hiện trường NIOSH Method 1604
Áp suất Hiện trường QCVN 46:2012/BTNMT 850-1.100 hPa
Asen (As) Hiện trường OSHA Method ID105
Asin (AsH3) Hiện trường NIOSH Method 6001
Axit propionic Hiện trường US EPA Method TO-17
Benzen Hiện trường US EPA Method TO-17
Bụi PM2,5 Hiện trường 40 CFR Part 50 Appendix L
Cadimi (Cd) Hiện trường NIOSH Method 7048
Chì bụi Hiện trường TCVN 5067:1995
CO Hiện trường PPNB.03
Crom (VI) Hiện trường OSHA Method ID215
cyclohexene Hiện trường NIOSH Method 1500
Độ ẩm Hiện trường QCVN 46:2012/BTNMT 10-90%RH
Độ rung Hiện trường TCVN 6963:2001 30-120 dB
Fomaldehyt Hiện trường OSHA Method 52
Formaldehyde Hiện trường US EPA Method TO-17
H2S Hiện trường MASA Method 701
H2SO4 Hiện trường NIOSH Method 7908
HCl Hiện trường NIOSH Method 7907
HCN Hiện trường NIOSH Method 6010
HF Hiện trường NIOSH Method 7906
HNO3 Hiện trường NIOSH Method 7907
Hướng gió Hiện trường QCVN 46:2012/BTNMT 0-360°
Hydrocabon Hiện trường NIOSH Method 1500
Mangan (Mn) Hiện trường OSHA Method ID121
Metyl mecarptan Hiện trường OSHA Method 26
n-decane Hiện trường NIOSH Method 1500
n-dodecane Hiện trường NIOSH Method 1500
n-heptane Hiện trường NIOSH Method 1500
n-Hexan Hiện trường US EPA Method TO-17
n-hexane Hiện trường NIOSH Method 1500
n-nonane Hiện trường NIOSH Method 1500
n-octane Hiện trường NIOSH Method 1500
n-pentane Hiện trường NIOSH Method 1500
n-undecane Hiện trường NIOSH Method 1500
Naphtalen Hiện trường OSHA Method 35
Naphthalene Hiện trường NIOSH Method 5515
NH3 Hiện trường TCVN 5293:1995
Nhiệt độ Hiện trường QCVN 46:2012/BTNMT 0 - 50 °C
Niken (Ni) Hiện trường OSHA Method ID 121
Niken (Ni) Hiện trường OSHA Method ID 121
NO2 Hiện trường TCVN 6137:2009
O3 Hiện trường MASA Method 411
Phenol Hiện trường OSHA Method 32
SO2 Hiện trường TCVN 5971:1995
Styren Hiện trường NIOSH Method 1501
Styrene Hiện trường US EPA Method TO-17
Tetracloetylen Hiện trường NIOSH Method 1003
Thuỷ ngân (Hg) Hiện trường OSHA Method ID140
Tiêng ồn Hiện trường TCVN 7878-2:2010 30-140 dB
Tốc độ gió Hiện trường QCVN 46:2012/BTNMT 0,4 - 30 m/s
Toluen Hiện trường US EPA Method TO-17
Toluen Hiện trường NIOSH Method 1501
Tổng bụi lơ lửng (TSP) Hiện trường TCVN 5067:1995
Vinyl Chloride Hiện trường NIOSH Method 1007
VOCs Hiện trường NIOSH Method 1501
Xylen Hiện trường US EPA Method TO-17
Xylen Hiện trường NIOSH Method 1501
Anilin Lấy và bảo quản NIOSH Method 2002 9,0 μg/m3
Benzen Lấy và bảo quản NIOSH Method 1501 5 μg/m3
Bụi PM10 Lấy và bảo quản 40 CFR Part 50 Appendix J 50 μg/m3
Clo (Cl2) Lấy và bảo quản MASA Method 202 8,0 μg/m3
Clorofom Lấy và bảo quản NIOSH Method 1003 7,5 μg/m3
cyclohexan Lấy và bảo quản NIOSH Method 1500 12 μg/m3
cyclohexane Lấy và bảo quản NIOSH Method 1500
Cyclohexanone Lấy và bảo quản US EPA Method TO-17 0,20 μg/m3
methylcyclohexane Lấy và bảo quản NIOSH Method 1500
Acetaldehyde NIOSH Method 2538 21 μg/m3
Acrolein NIOSH Method 2501 12 μg/m3
Acrylonitrile NIOSH Method 1604 41 μg/m3
Asen (As) OSHA Method ID105 0,10 μg/m3
Asin (AsH3) NIOSH Method 6001 0,05 μg/m3
Benzen US EPA Method TO-17 0,20 μg/m3
Bụi PM2,5 40 CFR Part 50 Appendix L 5,0 μg/m3
Cadimi (Cd) NIOSH Method 7048 0,20 μg/m3
Chì bụi TCVN 6152:1996 0,16 μg/m3
CO PPNB.03 3.500 μg/m3
Crom (VI) OSHA Method ID215 0,07 μg/m3
cyclohexene NIOSH Method 1500 30 μg/m3
Fomaldehyt OSHA Method 52 12 μg/m3
Formaldehyde US EPA Method TO-17 5,0 μg/m3
H2S MASA Method 701 5 μg/m3
H2SO4 NIOSH method 7908 9,0 μg/m3
HCl NIOSH method 7907 3,1 μg/m3
HCN NIOSH Method 6010 2,0 μg/m3
HF NIOSH method 7906 5,7 μg/m3
HNO3 NIOSH method 7907 5,9 μg/m3
Hydrocabon NIOSH Method 1500
Hydrocacbon (CxHy) NIOSH Method 1500
Mangan (Mn) OSHA Method ID121 1,2 μg/m3
Metyl mecarptan OSHA Method 26 5,0 μg/m3
n-decane NIOSH Method 1500 30 μg/m3
n-dodecane NIOSH Method 1500 30 μg/m3
n-heptane NIOSH Method 1500 20 μg/m3
n-Hexan US EPA Method TO-17 0,50 μg/m3
n-hexane NIOSH Method 1500 5 μg/m3
n-nonane NIOSH Method 1500 30 μg/m3
n-octane NIOSH Method 1500 6 μg/m3
n-pentane NIOSH Method 1500 30 μg/m3
n-undecane NIOSH Method 1500 30 μg/m3
Naphtalen OSHA Method 35 25 μg/m3
Naphthalene NIOSH Method 5515 5,0 μg/m3
NH3 TCVN 5293:1995 7,5 μg/m3
NO2 TCVN 6137:2009 5 μg/m3
O3 MASA Method 411 15 μg/m3
Phenol OSHA Method 32 3,0 μg/m3
SO2 TCVN 5971:1995 12 μg/m3
Styren NIOSH Method 1501 6 μg/m3
Styrene US EPA Method TO-17 0,20 μg/m3
Tetracloetylen NIOSH Method 1003 27 μg/m3
Thuỷ ngân (Hg) OSHA Method ID140 0,60 μg/m3
Toluen US EPA Method TO-17 0,20 μg/m3
Toluen NIOSH Method 1501 7 μg/m3
Tổng bụi lơ lửng (TSP) TCVN 5067:1995 50 μg/m3
Vinyl Chloride NIOSH Method 1007 5,0 μg/m3
VOCs NIOSH Method 1501
Xylen US EPA Method TO-17 0,20 μg/m3
Xylen NIOSH Method 1501 5 μg/m3
< Quay lại