VIMCERTS 005
Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Môi trường Nghệ An
< Quay lại
Loại mẫu: Khí thải
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Hàm ẩm Hiện trường | US EPA Method 4 | 0-100% |
Khối lượng mol phân tử khí khô Hiện trường | US EPA Method 3 | - |
Lưu lượng Hiện trường | US EPA Method 2 | 0-1.500.000 m3/h |
Bụi (PM) Lấy và bảo quản | US EPA Method 5 | 2,5 mg/Nm3 |