VIMCERTS 003

Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Môi trường Đồng Nai


< Quay lại
Loại mẫu: Nước thải
Tên thông số Tên/số hiệu phương pháp sử dụng Dải đo
Cadimi (Cd) TCVN 6665:2011 0,0004 mg/L
Chì (Pb) TCVN 6665:2011 0,004 mg/L
Clo dư TCVN 6225-3:2011 0,15 mg/L
Đồng (Cu) TCVN 6665:2011 0,004 mg/L
Kẽm (Zn) TCVN 6665:2011 0,01 mg/L
Mangan (Mn) TCVN 6665:2011 0,01 mg/L
Niken (Ni) TCVN 6665:2011 0,004 mg/L
Tổng crom (Cr) TCVN 6665:2011 0,004 mg/L
Tổng dầu, mỡ khoáng ASTM D7678:2011 0,015 mg/L
< Quay lại