VIMCERTS 003

Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Môi trường Đồng Nai


< Quay lại
Loại mẫu: Nước mặt
Tên thông số Tên/số hiệu phương pháp sử dụng Dải đo
Mẫu thực vật nổi Hiện trường SMEWW 10200B:2012
Cadimi (Cd) TCVN 6665:2011 0,0004 mg/L
Chì (Pb) TCVN 6665:2011 0,004 mg/L
Đồng (Cu) TCVN 6665:2011 0,004 mg/L
Kẽm (Zn) TCVN 6665:2011 0,01 mg/L
Mangan (Mn) TCVN 6665:2011 0,01 mg/L
Niken (Ni) TCVN 6665:2011 0,004 mg/L
Thực vật nổi SMEWW 10200F:2012 + SMEWW 10900B:2012 1 cá thể/L
Tổng cacbon hữu cơ (TOC) TCVN 6634:2000 0,5 mg/L
Tổng crom (Cr) TCVN 6665:2011 0,004 mg/L
< Quay lại