VIMCERTS 003

Trung tâm Quan trắc và Kỹ thuật Môi trường Đồng Nai


< Quay lại
Loại mẫu: Khí thải
Tên thông số Tên/số hiệu phương pháp sử dụng Dải đo
Bromodichloromethane Hiện trường Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
1,1-Dichloroethane Hiện trường US EPA Method 0031
1,3-Dichloropropene Hiện trường US EPA Method 0031
Acrylonitrile Hiện trường US EPA Method 0031
Benzene Hiện trường US EPA Method 0031
Carbon disulfide Hiện trường US EPA Method 0031
Chloroprenec Hiện trường US EPA Method 0031
H2S Hiện trường IS 11255 (part 4):2006
H2SO4 Hiện trường US EPA Method 8
HCl Hiện trường TCVN 7244:2003
HF Hiện trường TCVN 7243:2003
Methylene chloride Hiện trường US EPA Method 0031
NH3 Hiện trường JISK 0099:2004
Tetrachloroethene Hiện trường US EPA Method 0031
Toluene Hiện trường US EPA Method 0031
trans-1,2-Dichloroethene Hiện trường US EPA Method 0031
Trichloroethene Hiện trường US EPA Method 0031
Trichlorofluoromethane Hiện trường US EPA Method 0031
VOCs Hiện trường US EPA Method 0031
1,1,1-Trichloroethane Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
1,1,2-Trichloroethane Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
1,1-Dichloroethene Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
1,2-Dichloroethane Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
1,2-Dichloropropane Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Carbon tetrachloride Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Chlorodibromomethane Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Chloroform Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
Dibromomethane Lấy và bảo quản US EPA Method 0031
H2S IS 11255 (part 4):2006 2,0 mg/Nm3
H2SO4 US EPA Method 8 1,5 mg/Ntn3
< Quay lại