VIMCERTS 004
Công ty TNHH một thành viên Kỹ thuật tài nguyên và môi trường
< Quay lại
Loại mẫu: Nước thải
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Mangan (Mn) | SMEWW 3500-Mn.B:2012 | 0,03 mg/L |
Nitrat (NO3-) | SMEWW 4500-NO3-.E:2012 | 0,02 mg/L |
Shigella | SMEWW 9260E:2012 | 1 vi khuẩn/100mL |
Tổng dầu, mỡ khoáng | TCVN 5070:1995 | 0,3 mg/L |
Tổng dầu, mỡ khoáng | TCVN 5070:1995 | 0,3 mg/L |
Tổng phenol | TCVN 6216:1996 | 0,002 mg/L |