VIMCERTS 004
Công ty TNHH một thành viên Kỹ thuật tài nguyên và môi trường
< Quay lại
Loại mẫu: Nước mặt
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Amoni (NH4+) | TCVN 6179-1:1996 | 0,02 mg/L |
Tổng phenol | TCVN 6216:1996 | 0,002 mg/L |
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Amoni (NH4+) | TCVN 6179-1:1996 | 0,02 mg/L |
Tổng phenol | TCVN 6216:1996 | 0,002 mg/L |