VIMCERTS 004
Công ty TNHH một thành viên Kỹ thuật tài nguyên và môi trường
< Quay lại
Loại mẫu: Nước biển
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Amoni (NH4+) | TCVN 6179-1:1996 | 0,02 mg/L |
Đồng (Cu) (chỉ chứng nhận đối với hoạt động phân tích mẫu nước biển vùng ven bờ và gần bờ, không chứng nhận đối với hoạt động phân tích mẫu nước biển xa bờ) | SMEWW 3111B:2012 | 0,027 mg/L |
Kẽm (Zn) (chỉ chứng nhận đối với hoạt động phân tích mẫu nước biển vùng ven bờ và gần bờ, không chứng nhận đối với hoạt động phân tích mẫu nước biển xa bờ) | SMEWW 3111B:2012 | 0,03 mg/L |
Mangan (Mn) | SMEWW 3500-Mn.B:2012 | 0,03 mg/L |
Tổng phenol | TCVN 6216:1996 | 0,002 mg/L |