VIMCERTS 004
Công ty TNHH một thành viên Kỹ thuật tài nguyên và môi trường
< Quay lại
Loại mẫu: Khí thải
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
As Hiện trường | US EPA Method 29 | |
As Hiện trường | US EPA Method 29 | |
Cr Hiện trường | US EPA Method 29 | |
Cu Hiện trường | US EPA Method 29 | |
Hàm ẩm Hiện trường | US EPA Method 4 | 0-100 % |
HCl Hiện trường | US EPA Method 26A | |
HF Hiện trường | TCVN 7243:2003 | |
Hg Hiện trường | US EPA Method 29 | |
Khối lượng mol phân tử khí khô Hiện trường | US EPA Method 3050B | |
Lưu lượng Hiện trường | US EPA Method 2 | 0-2.543.400 m3/h |
Mn Hiện trường | US EPA Method 29 | |
Pb Hiện trường | US EPA Method 29 | |
Vận tốc Hiện trường | US EPA Method 2 | 0-100 m/s |
Xác định vị trí lấy mẫu Hiện trường | US EPA Method 1311 | |
Zn Hiện trường | US EPA Method 29 | |
Bụi (PM) Lấy và bảo quản | US EPA Method 5 | 1,1 mg/Nm3 |
HF | TCVN 7243:2003 | 0,07 mg/Nm3 |