VIMCERTS 279
Công ty Cổ phần Tập đoàn FEC
< Quay lại
Loại mẫu: Nước mặt
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Độ dẫn điện (EC) Hiện trường | SMEWW 2510B:2017 | 0-100 |
Lưu tốc dòng chảy Hiện trường | ISO 748:2007 | 0.1 - 6.1 |
Nhiệt độ Hiện trường | SMEWW 2550B: 2017 | 4-50 |
pH Hiện trường | TCVN 6492:2011 | 2-12 |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) Hiện trường | SOP/HT/N.05 | 0 |
Amoni (NH₄⁺) ( tính theo N) | TCVN 6179-1: 1996 | 0.02 |
Asen (As) | SMEWW 3114B:2017 | 0.0005 |
Cadimi (Cd) | SMEWW 3113B:2017 | 0.0005 |
Canxi (Ca) | SMEWW 3111B:2017 | 0.07 |
Chất hoạt động bề mặt | TCVN 6622-1: 2009 | 0.02 |
Chì (Pb) | SMEWW 3113B:2017 | 0.0003 |
Chỉ số Pemaganat | TCVN 6186: 1996 | 0.6 |
Clo dư | TCVN 6225-3:2011 | 0.2 |
Clorua (Cl-) | TCVN 6194: 1996 | 2 |
Coliform | TCVN 6187-2:1996 | 3 |
Crom (III) | SMEWW 3111B:2017 + SMEWW 3500-Cr.B:2017 | 0.02 |
Crom (VI) | SMEWW 3500-Cr.B:2017 | 0.003 |
Dầu, mỡ Động thực vật | SMEWW 5520B&F:2017 | 0.3 |
Độ cứng | TCVN 6224:1996 | 2 |
Độ đục | TCVN 6184:2008 | 0-1000 |
Độ kiềm | TCVN 6636-1:2000 | 3 |
Độ màu | TCVN 6185:2015 | 5 |
Độ muối | SMEWW 2520B: 2017 | 0-70 |
Đồng (Cu) | SMEWW 3111B:2017 | 0.015 |
E.Coli | TCVN 6187-2:1996 | 3 |
Fecal Coliform | TCVN 6187-2:1996 | 3 |
Florua (F-) | SMEWW 4500-F-.B&D: 2017 | 0.03 |
Hàm lượng oxy hòa tan (DO) | TCVN 7325:2016 | 0 |
Kali (K) | SMEWW 3111B:2017 | 0.02 |
Kẽm (Zn) | SMEWW 3111B:2017 | 0.016 |
Magie (Mg) | SMEWW 3111B:2017 | 0.02 |
Mangan (Mn) | SMEWW 3111B:2017 | 0.015 |
Mùi | Phương pháp cảm quan | |
Natri (Na) | SMEWW 3111B:2017 | 0.02 |
Nhu cầu oxy hóa học (COD) | SMEWW 5220C:2017 | 3 |
Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD5) | SMEWW 5210B:2017 | 1 |
Niken (Ni) | SMEWW 3113B:2017 | 0.001 |
Nitrat (NO3- ) | TCVN 6180: 1996 | 0.02 |
Nitrit (NO2-) | TCVN 6178: 1996 | 0.009 |
ORP | SMEWW 2580B:2017 | |
Photphat (PO43- tính theo P) | TCVN 6202: 2008 | 0.02 |
Sắt (Fe) | SMEWW 3111B:2017 | 0.014 |
SS( tính theo TSS) | TCVN 6625:2000 | 5 |
Sunfua (S2-) | SMEWW 4500 S2-.B&D:2017 | 0.05 |
Sunphat (SO42-) | SMEWW 4500-SO42-.E: 2017 | 2 |
Thiếc (Sn) | SMEWW 3111B:2017 | 0.15 |
Thủy ngân (Hg) | SMEWW 3112B:2017 | 0.0003 |
Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) | TCVN 6625:2000 | 5 |
Tổng Coliform | TCVN 6187-2:1996 | 3 |
Tổng Crom (Cr) | SMEWW 3113B:2017 | 0.004 |
Tổng dầu mỡ khoáng | SMEWW 5520B&F:2017 | 0.3 |
Tổng dầu, mỡ | SMEWW 5520B: 2017 | 0.3 |
Tổng Nitơ | TCVN 6638: 2000 | 3 |
Tổng PCBs | US EPA Method 3510C + US EPA Method 3630C + US EPA Method 8270D | 0.002 |
Tổng phenol | SMEWW 5530B&C:2017 | 0.0015 |
Tổng Photpho | TCVN 6202: 2008 | 0.02 |
Xyanua (CN-) | SMEWW 4500-CN-.C&E: 2017 | 0.003 |