VIMCERTS 256

Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga (Phân viện Hóa - môi trường)


< Quay lại
Loại mẫu: Không khí xung quanh và môi trường lao động
Tên thông số Tên/số hiệu phương pháp sử dụng Dải đo
Áp suất Hiện trường QCVN 46:2012/BTNMT 780-1100 hPa
Độ ẩm Hiện trường QCVN 46:2012/BTNMT 0,1÷100%RH
Nhiệt độ Hiện trường QCVN 46:2012/BTNMT 0,1÷60°C
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,005 pg/m3
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,005 pg/m3
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,005 pg/m3
1,2,3,4,7,8-HxCDD Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,005 pg/m3
1,2,3,4,7,8-HxCDF Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,005 pg/m3
1,2,3,6,7,8-HxCDD Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,005 pg/m3
1,2,3,6,7,8-HxCDF Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,005 pg/m3
1,2,3,7,8,9-HxCDD Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,005 pg/m3
1,2,3,7,8,9-HxCDF Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,005 pg/m3
1,2,3,7,8-PeCDD Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,005 pg/m3
1,2,3,7,8-PeCDF Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,005 pg/m3
2',3,4,4',5-PeCB (123) Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,001 pg/m3
2,3',4,4',5,5'-HxCB (167) Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,001 pg/m3
2,3',4,4',5-PeCB (118) Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,001 pg/m3
2,3,3',4,4',5'-HxCB (157) Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,001 pg/m3
2,3,3',4,4',5,5'-HpCB (189) Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,001 pg/m3
2,3,3',4,4',5-HxCB (156) Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,001 pg/m3
2,3,3',4,4'-PeCB (105) Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,001 pg/m3
2,3,4,4',5-PeCB (114) Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,001 pg/m3
2,3,4,6,7,8-HxCDF Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,005 pg/m3
2,3,4,7,8-PeCDF Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,005 pg/m3
2,3,7,8-TCDD Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,005 pg/m3
2,3,7,8-TCDF Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,005 pg/m3
3,3',4,4',5,5'-HxCB (169) Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,001 pg/m3
3,3',4,4',5-PeCB (126) Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,001 pg/m3
3,3',4,4'-TeCB (77) Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,001 pg/m3
3,4,4',5-TeCB (81) Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,001 pg/m3
Benzene Lấy và bảo quản US EPA Method TO-17
Bụi tổng (TSP) Lấy và bảo quản TCVN 5067:1995 47 μg/m3
Chì bụi Lấy và bảo quản TCVN 6152:1996 (ISO 9855:1993) 0,007 μg/m3
Dioxin like PCB Lấy và bảo quản Method TO-9A
Dioxin/Furan Lấy và bảo quản Method TO-9A
Ethylbenzene Lấy và bảo quản US EPA Method TO-17
Isoprene Lấy và bảo quản US EPA Method TO-17
m-xylene Lấy và bảo quản US EPA Method TO-17
NO2 Lấy và bảo quản TCVN 6137:2009
o-xylene Lấy và bảo quản US EPA Method TO-17
OCDD Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,010 pg/m3
OCDF Lấy và bảo quản Method TO-9A 0,010 pg/m3
p-xylene Lấy và bảo quản US EPA Method TO-17
PM10 Lấy và bảo quản 40 CFR Part 50 Method Appendix J 21 μg/m3
PM2,5 Lấy và bảo quản 40 CFR Part 50 Method Appendix L 9 μg/m3
SO2 Lấy và bảo quản TCVN 5971:1995
Styrene Lấy và bảo quản US EPA Method TO-17
Toluene Lấy và bảo quản US EPA Method TO-17
VOCs Lấy và bảo quản US EPA Method TO-17
< Quay lại