VIMCERTS 256
Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga (Phân viện Hóa - môi trường)
< Quay lại
Loại mẫu: Nước dưới đất
Tên thông số | Tên/số hiệu phương pháp sử dụng | Dải đo |
---|---|---|
Độ dẫn điện (EC) Hiện trường | SMEWW 2510B:2017 | 0 ÷ 50 mS/cm |
Hàm lượng oxi hòa tan (DO) Hiện trường | TCVN 7325:2004 | 0 ÷ 16 mg/L |
Nhiệt độ Hiện trường | SMEWW 2550B:2017 | 4 ÷ 50 °C |
pH Hiện trường | TCVN 6492:2011 | 2 ÷ 12 |
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) Hiện trường | HD-PTM-DHT-N05 | 0 ÷ 19,99 g/L |
Mẫu nước dưới đất Lấy và bảo quản | TCVN 6663-11:2011 | |
Mẫu nước dưới đất Lấy và bảo quản | TCVN 6663-3:2008 | |
Mẫu nước dưới đất Lấy và bảo quản | TCVN 6663-1:2011 | |
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD | US EPA Method 1613B:1994 | 0,2 pg/L |
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF | US EPA Method 1613B:1994 | 0,2 pg/L |
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF | US EPA Method 1613B:1994 | 0,2 pg/L |
1,2,3,4,7,8-HxCDD | US EPA Method 1613B:1994 | 0,2 pg/L |
1,2,3,4,7,8-HxCDF | US EPA Method 1613B:1994 | 0,2 pg/L |
1,2,3,6,7,8-HxCDD | US EPA Method 1613B:1994 | 0,2 pg/L |
1,2,3,6,7,8-HxCDF | US EPA Method 1613B:1994 | 0,2 pg/L |
1,2,3,7,8,9-HxCDD | US EPA Method 1613B:1994 | 0,2 pg/L |
1,2,3,7,8,9-HxCDF | US EPA Method 1613B:1994 | 0,2 pg/L |
1,2,3,7,8-PeCDD | US EPA Method 1613B:1994 | 0,2 pg/L |
1,2,3,7,8-PeCDF | US EPA Method 1613B:1994 | 0,2 pg/L |
2,3,4,6,7,8-HxCDF | US EPA Method 1613B:1994 | 0,2 pg/L |
2,3,4,7,8-PeCDF | US EPA Method 1613B:1994 | 0,2 pg/L |
2,3,7,8-TCDD | US EPA Method 8321B | 0,1 pg/L |
2,3,7,8-TCDF | US EPA Method 1613B:1994 | 0,1 pg/L |
2,4,5-T | US EPA Method 8321B | 0,15 µg/L |
2,4-D | US EPA Method 3630C & | 0,15 µg/L |
Amoni (NH4+) | TCVN 6179-1:1996 | 0,003 mg/L |
Asen (As) | SMEWW 3125B:2017 | 0,0015 mg/L |
Cadmi (Cd) | SMEWW 3125B:2017 | 0,0005 mg/L |
Chì (Pb) | SMEWW 3125B:2017 | 0,0015 mg/L |
Clorua (Cl–) | TCVN 6194:1996 | 1,62 mg/L |
Crom (Cr) | SMEWW 3125B:2017 | 0,0005 mg/L |
Dioxin/Furan | US EPA Method 3630C & | |
Đồng (Cu) | SMEWW 3125B:2017 | 0,0015 mg/L |
Kẽm (Zn) | SMEWW 3125B:2017 | 0,0025 mg/L |
Mangan (Mn) | SMEWW 3125B:2017 | 0,0015 mg/L |
Nikel (Ni) | SMEWW 3125B:2017 | 0,002 mg/L |
Nitrit (NO2–) | TCVN 6178:1996 | 0,004 mg/L |
OCDD | US EPA Method 1613B:1994 | 0,5 pg/L |
OCDF | US EPA Method 1613B:1994 | 0,5 pg/L |
Sắt (Fe) | SMEWW 3125B:2017 | 0,002 mg/L |
Selen (Se) | SMEWW 3125B:2017 | 0,0015 mg/L |