VIMCERTS 256

Trung tâm Nhiệt đới Việt - Nga (Phân viện Hóa - môi trường)


< Quay lại
Loại mẫu: Khí thải
Tên thông số Tên/số hiệu phương pháp sử dụng Dải đo
Áp suất Hiện trường HD-PTD-LM-02 0 ÷ 240 mmH2O
CO Hiện trường HD-PTD-LM-KT-07 0 ÷ 3400 mg/Nm3
CO2 Hiện trường HD-PTD-LM-KT-07 0 ÷ 20 %
Hàm ẩm Hiện trường US EPA Method 4 0 ÷ 100%
Khối lượng mol phân tử khí khô Hiện trường US EPA Method 3
Nhiệt độ Hiện trường HD-PTD-LM-01 0 ÷ 1000°C
NO Hiện trường HD-PTD-LM-KT-07 0 ÷ 3500 mg/Nm3
NO2 Hiện trường HD-PTD-LM-KT-07 0 ÷ 900 mg/Nm3
NOx Hiện trường HD-PTD-LM-KT-07
O2 Hiện trường HD-PTD-LM-KT-07 0 ÷ 25 %
SO2 Hiện trường HD-PTD-LM-KT-07 0 ÷ 7500 mg/Nm3
Vận tốc/Lưu lượng Hiện trường US EPA Method 2 0 ÷ 40 m/s
Xác định vị trí lấy mẫu Hiện trường US EPA Method 1 -
1,2,3,4,6,7,8-HpCDD Lấy và bảo quản US EPA Method 23 0,5 pg/Nm3
1,2,3,4,6,7,8-HpCDF Lấy và bảo quản US EPA Method 23 0,5 pg/Nm3
1,2,3,4,7,8,9-HpCDF Lấy và bảo quản US EPA Method 23 0,5 pg/Nm3
1,2,3,4,7,8-HxCDF Lấy và bảo quản US EPA Method 23 0,5 pg/Nm3
1,2,3,6,7,8-HxCDD Lấy và bảo quản US EPA Method 23 0,5 pg/Nm3
1,2,3,6,7,8-HxCDF Lấy và bảo quản US EPA Method 23 0,5 pg/Nm3
1,2,3,7,8,9-HxCDF Lấy và bảo quản US EPA Method 23 0,5 pg/Nm3
1,2,3,7,8-PeCDD Lấy và bảo quản US EPA Method 23 0,5 pg/Nm3
1,2,3,7,8-PeCDF Lấy và bảo quản US EPA Method 23 0,5 pg/Nm3
2,3,4,6,7,8-HxCDF Lấy và bảo quản US EPA Method 23 0,5 pg/Nm3
2,3,4,7,8-PeCDF Lấy và bảo quản US EPA Method 23 0,5 pg/Nm3
2,3,7,8-TCDD Lấy và bảo quản US EPA Method 23 0,5 pg/Nm3
2,3,7,8-TCDF Lấy và bảo quản US EPA Method 23 0,5 pg/Nm3
Antimony (Sb) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0,025 mg/Nm3
Asen (As) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0,2 mg/Nm3
Cadmi (Cd) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0,02 mg/Nm3
Chì (Pb) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0,03 mg/Nm3
Cobalt (Co) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0,02 mg/Nm3
Crom (Cr) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0,02 mg/Nm3
Dioxin/Furan Lấy và bảo quản US EPA Method 23
Đồng (Cu) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0,05 mg/Nm3
HCl Lấy và bảo quản TCVN 7244:2003 0,001 mg/Nm3
HF Lấy và bảo quản TCVN 7243:2003 0,3 mg/Nm3
Kẽm (Zn) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0,20 mg/Nm3
Mangan (Mn) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0,02 mg/Nm3
Nikel (Ni) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0,02 mg/Nm3
OCDD Lấy và bảo quản US EPA Method 23 1,0 pg/Nm3
OCDF Lấy và bảo quản US EPA Method 23 1,0 pg/Nm3
Thali (Tl) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0,02 mg/Nm3
Thiếc (Sn) Lấy và bảo quản US EPA Method 29 0,09 mg/Nm3
Thủy ngân (Hg) Lấy và bảo quản US EPA Method 29
Tổng bụi (PM) Lấy và bảo quản US EPA Method 5 10 mg/Nm3
1,2,3,4,7,8-HxCDD US EPA Method 23 0,5 pg/Nm3
1,2,3,7,8,9-HxCDD US EPA Method 23 0,5 pg/Nm3
< Quay lại